Chiba Sota
2014–2015 | FC Machida Zelvia |
---|---|
2016– | Saurcos Fukui |
Ngày sinh | 26 tháng 6, 1995 (25 tuổi) |
Tên đầy đủ | Sota Chiba |
Năm | Đội |
Vị trí | Thủ môn |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Chiba Sota
2014–2015 | FC Machida Zelvia |
---|---|
2016– | Saurcos Fukui |
Ngày sinh | 26 tháng 6, 1995 (25 tuổi) |
Tên đầy đủ | Sota Chiba |
Năm | Đội |
Vị trí | Thủ môn |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Thực đơn
Chiba SotaLiên quan
Chiba Chiba (thành phố) Chiba Kazuhiko Chiba Tetsuya Chiba Osamu Chibana Kurara Chiba Shinya Chiba Sota Chiba Takahito Chiba SonokoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chiba Sota //edwardbetts.com/find_link?q=Chiba_Sota https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1206... https://www.wikidata.org/wiki/Q18457548#P3565